-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số kỹ thuật
• Speed (Tốc độ): 8/10
• Spin (Xoáy): 10/10
• Trajectory (Đường bay): 7/10
• Precision (Control – Độ chính xác): 8/10
• Hardness (Độ cứng): Hard+ (~55° Balance Sponge)
• Sponge (Mút): Balance Sponge (mút cân bằng, lỗ cực nhỏ)
• Surface (Bề mặt): Hyper‑Traction Surface
• Pip Height/Width/Spacing: 0.7 mm / 1.4 mm / 0.8 mm
• Class (Phân khúc): Performance
Tóm tắt
JOOLA Rhyzen ZGX là mặt vợt hiệu suất cao nằm trong dòng Performance của JOOLA, sở hữu mút Hard+ (~55° Balance Sponge) với lỗ mút cực nhỏ, kết hợp bề mặt Hyper‑Traction Surface cho chỉ số Spin 10/10, Speed 8/10, Trajectory 7/10, Precision (Control) 8/10 trên thang điểm JOOLA . Mút cứng 55° tạo cảm giác tác động thẳng và mạnh, trong khi lớp cao su dính “Hyper” cho khả năng bám bóng tối ưu, hỗ trợ các pha phục vụ xoáy cực mạnh và đánh topspin điềm tĩnh với độ kiểm soát cao.
Giới thiệu về JOOLA và dòng Rhyzen
JOOLA là thương hiệu thiết bị bóng bàn có trụ sở tại Siebeldingen, Đức, thành lập năm 1952 và nổi tiếng toàn cầu với trang bị cho nhiều giải đấu Olympic và World Tour . Dòng Rhyzen bao gồm hai phiên bản chính: ZGR (cứng hơn, spin mạnh mẽ) và CMD (mềm hơn, kiểm soát cao), trong đó ZGX là phiên bản “light” của ZGR: ít tấn công gắt nhưng dễ kiểm soát hơn.
Công nghệ nổi bật
• Hyper‑Traction Surface: Lớp cao su siêu dính, tăng ma sát để “cắn” bóng cực tốt, cho vòng xoáy tối đa và độ chính xác cao .
• Balance Sponge (55°): Mút đặc, lỗ nhỏ khiến vợt cứng và cho tác động trực tiếp, mang lại cảm giác bóng rõ ràng và ổn định khi blocking .
• Pip Design: Sử dụng những pip nhỏ nhất và khoảng cách trung bình để tối ưu hóa độ bám và phát sinh xoáy, đặc biệt trong các pha looping và chopping .
Phân tích tính năng
• Tốc độ (Speed 8): Cung cấp tốc độ tầm trung‑cao, phù hợp cho lối chơi tấn công kiểm soát, không quá vọt nhưng vẫn đủ phá vỡ phòng thủ đối phương.
• Độ xoáy (Spin 10): Mức cao nhất, cực kỳ mạnh trong phục vụ xoáy và looping, cho phép tạo ra vòng xoáy sâu và khó đọc .
• Kiểm soát (Precision 8): Vợt vẫn giữ sự ổn định trong blocking và đặt bóng, giảm thiểu lỗi đánh ra ngoài ngay cả khi phải chịu lực xoáy mạnh .
• Độ cứng (Hard+): Cảm giác bóng trực tiếp, hỗ trợ đánh chặn bóng nhanh và chính xác nhưng yêu cầu kỹ thuật căn lực tốt .
Hiệu năng khi thi đấu
• Phục vụ và trả giao bóng: Độ dính cao và độ cứng mút cho phép phục vụ xoáy cực mạnh, đồng thời dễ dàng chơi những pha trả giao bóng ngắn, chuẩn xác ngay trên bàn .
• Blocking ổn định: Mút đặc ít biến dạng, kết hợp với độ cứng vợt, cho đường bóng trở lại chắc và an toàn khi đối phương tấn công mạnh .
• Counter‑topspin: Hard sponge deforms less on impact, giúp phản công topspin tại bàn dễ dàng và giữ vững đường bóng flat mà vẫn đủ lực .
Lối chơi phù hợp
JOOLA Rhyzen ZGX hướng tới người chơi offensive‑all‑round hoặc spin‑oriented attack cần:
1. Pha phục vụ xoáy nặng và chính xác.
2. Blocking an toàn trước topspin đối thủ.
3. Counter‑loop nhanh ngay tại bàn.
So sánh với các mặt vợt cùng phân khúc
• Rhyzen ZGR: ZGX là phiên bản nhẹ hơn, ít spin và nảy hơn ZGR nhưng dễ kiểm soát hơn, phù hợp với ai muốn độ cứng cao nhưng không quá “hổ báo” .
• Rhyzen CMD: CMD mềm hơn, spin và speed thấp hơn, tập trung vào kiểm soát cao; ZGX cho sức công mạnh mẽ và spin tối đa nhưng đòi hỏi kỹ thuật chuẩn hơn .
• Butterfly Tenergy 05: Tenergy 05 có độ nảy (catapult) mạnh hơn, vòng xoáy sâu và arc cao, trong khi ZGX cho đường bóng thấp hơn, cảm giác feedback direct và độ bền cao hơn .
Nhìn chung, JOOLA Rhyzen ZGX là lựa chọn tối ưu cho người chơi mong muốn kết hợp giữa xoáy cực đại, độ cứng bền bỉ và kiểm soát an toàn trên bàn, đặc biệt hiệu quả trong tấn công xoáy và blocking.